BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ CỦA THẨM MỸ THÁI AN

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA THẨM MỸ THUỘC THẨM MỸ VIỆN THÁI AN
(Đơn vị tiền tệ Việt Nam đồng viết tắt ”đ”, thời gian áp dụng bảng giá từ 1/8/2023 đến 31/12/2023)
STT DANH MỤC DỊCH VỤ ĐƠN VỊ
TÍNH
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
1 Ghép mỡ tự thân Colemans Lần 10.000.000 đ 10.000.000 đ
2 Phẫu thuật thu gọn môi dày (môi tim, môi chẻ) Lần 10.000.000 đ 10.000.000 đ
3 Phẫu thuật thừa da mí trên Lần 10.000.000 đ 10.000.000 đ
4 Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày Lần 10.000.000 đ 10.000.000 đ
5 Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày Lần 10.000.000 đ 10.000.000 đ
6 Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí
6.1. Cắt mí mini (người trẻ tuổi) Lần 10.000.000 đ 10.000.000 đ
6.2. Cắt mí người có tuổi (cắt da – căng da mí trên) Lần 10.000.000 đ 10.000.000 đ
6.3. Cắt mí bóc mỡ (chuyển mỡ) Lần 12.000.000 đ 12.000.000 đ
6.4. Cắt mí và mở rộng góc mắt Lần 15.000.000 đ 15.000.000 đ
7 Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí (bấm mí) Lần 8.000.000 đ 8.000.000 đ
8 Phẫu thuật lấy bọng mỡ mí dưới Lần 12.000.000 đ 12.000.000 đ
9 Phẫu thuật thừa da mí dưới
9.1. Căng da mí dưới đơn thuần Lần 10.000.000 đ 10.000.000 đ
9.2. Căng da mí dưới, bóc mỡ mí dưới Lần 12.000.000 đ 12.000.000 đ
9.3. Căng da mí dưới, chuyển mỡ che rãnh lệ Lần 15.000.000 đ 15.000.000 đ
9.4. Căng da mí dưới, ghép mỡ hốc mắt Lần 20.000.000 đ 20.000.000 đ
10 Phẫu thuật chỉnh sửa
các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt
10.1. Trợn mi Lần 25.000.000 đ 25.000.000 đ
10.2. Trễ mi Lần 30.000.000 đ 30.000.000 đ
10.3. Mí lệch Lần 20.000.000 đ 20.000.000 đ
10.4. Nếp mí lỗi Lần 20.000.000 đ 20.000.000 đ
11 Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp Lần 10.000.000 đ 10.000.000 đ
12 Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ Lần 10.000.000 đ 10.000.000 đ
13 Nâng mũi bằng vật liệu độn nhân tạo + sụn tự thân
13.1. Silicone + sụn tai (nâng mũi bọc sụn 1) Lần 20.000.000 đ 20.000.000 đ
13.2. Silicone + Medpor (Eostepore) + sụn tai
(nâng mũi cấu trúc 1)
Lần 30.000.000 đ 30.000.000 đ
13.3. Chất liệu ePTFE + sụn vành tai
(nâng mũi bọc sụn 2)
Lần 30.000.000 đ 30.000.000 đ
13.4. Chất liệu ePTFE + Medpor hay Eostepore + sụn tai
(nâng mũi cấu trúc 2)
Lần 40.000.000 đ 40.000.000 đ
14 Nâng mũi bằng chất liệu độn nhân tạo đơn thuần
14.1. Chất liệu Silicone Lần 15.000.000 đ 15.000.000 đ
14.2. Chất liệu Silicone + Megaderm (mũi bọc megaderm) Lần 20.000.000 đ 20.000.000 đ
14.3. Chất liệu Silicone + Medpor hay Eostepore + megaderm
(Mũi cấu trúc không cắt sụn tai)
Lần 30.000.000 đ 30.000.000 đ
14.4. Chất liệu ePTFE
(Mũi Surgiform hay mũi Megaform)
Lần 30.000.000 đ 30.000.000 đ
14.5. Chất liệu ePTFE + Megaderm
(Mũi surgiform hay mũi megaform bọc megaderm)
Lần 35.000.000 đ 35.000.000 đ
14.6. Chất liệu ePTFE + Medpore hay Eostepore + megaderm
(Mũi cấu trúc dùng sụn Goretex không cắt sụn tai)
Lần 45.000.000 đ 45.000.000 đ
15 Phẫu thuật thu gọn cánh mũi
15.1. Thu gọn cánh mũi Lần 10.000.000 đ 10.000.000 đ
15.2. Cuộn cánh thu nền mũi Lần 15.000.000 đ 15.000.000 đ
16 Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch 15.000.000 – 45.000.000 đ
16.1. Silicone + sụn tai (nâng mũi bọc sụn 1) Lần 30.000.000 đ 30.000.000 đ
16.2. Silicone + Medpor (Eostepore) + sụn tai
(nâng mũi cấu trúc 1)
Lần 40.000.000 đ 40.000.000 đ
16.3. Chất liệu ePTFE + sụn vành tai  (nâng mũi bọc sụn 2) Lần 40.000.000 đ 40.000.000 đ
16.4 Chất liệu ePTFE + Medpor hay Eostepore + sụn tai
(nâng mũi cấu trúc 2)
Lần 50.000.000 đ 50.000.000 đ
16.5. Chất liệu Silicone Lần 20.000.000 đ 20.000.000 đ
16.6. Chất liệu Silicone + Megaderm (mũi bọc megaderm) Lần 30.000.000 đ 30.000.000 đ
16.7. Chất liệu Silicone + Medpor hay Eostepore + megaderm
(Mũi cấu trúc không cắt sụn tai)
Lần 40.000.000 đ 40.000.000 đ
16.8. Chất liệu ePTFE (Mũi Surgiform hay mũi Megaform) Lần 40.000.000 đ 40.000.000 đ
16.9. Chất liệu ePTFE + Megaderm
(Mũi surgiform hay mũi megaform bọc megaderm)
Lần 45.000.000 đ 45.000.000 đ
16.10. Chất liệu ePTFE + Medpore hay Eostepore + megaderm
(Mũi cấu trúc dùng sụn Goretex không cắt sụn tai)
Lần 55.000.000 đ 55.000.000 đ
17 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi 25.000.000 – 50.000.000 đ
17.1. Silicone và sụn tai đơn thuần Lần 30.000.000 đ 30.000.000 đ
17.2. Nâng mũi cấu trúc – sụn silicone Lần 40.000.000 đ 40.000.000 đ
17.3. Sửa mũi bằng sụn ePTFE đơn thuần Lần 40.000.000 đ 40.000.000 đ
17.4. Sửa mũi bằng sụn ePTFE có bọc sụn tai hay megaderm Lần 40.000.000 đ 40.000.000 đ
17.5. Sửa mũi bằng sụn ePTFE có dựng trụ Lần 50.000.000 đ 50.000.000 đ
18 Phẫu thuật căng da mặt bán phần Lần 35.000.000 đ 35.000.000 đ
19 Phẫu thuật căng da trán Lần 25.000.000 đ 25.000.000 đ
20 Phẫu thuật căng da thái dương giữa mặt Lần 25.000.000 đ 25.000.000 đ
21 Cấy mỡ nâng mũi
21.1. Nâng sống mũi Lần 10.000.000 đ 10.000.000 đ
21.2. Ghép mỡ sau tháo sụn Lần 10.000.000 đ 10.000.000 đ
21.3. Ghép mỡ chống lõm đầu mũi Lần 10.000.000 đ 10.000.000 đ
22 Cấy mỡ làm đầy 1 vùng mặt
22.1. Cấy mỡ trán Lần 15.000.000 đ 15.000.000 đ
22.2. Cấy mỡ nếp cau mày – mũi Lần 10.000.000 đ 10.000.000 đ
22.3. Cấy mỡ gò má Lần 15.000.000 đ 15.000.000 đ
22.4. Cấy mỡ má hóp Lần 15.000.000 đ 15.000.000 đ
22.5. Cấy mỡ rãnh mũi má Lần 10.000.000 đ 10.000.000 đ
22.6. Cấy mỡ hố thái dương Lần 20.000.000 đ 20.000.000 đ
22.7. Cấy mỡ hốc mắt Lần 10.000.000 đ 10.000.000 đ
22.8. Cấy mỡ cằm Lần 10.000.000 đ 10.000.000 đ
22.9. Cấy mỡ môi Lần 10.000.000 đ 10.000.000 đ
22.10. Cấy mỡ quanh miệng Lần 10.000.000 đ 10.000.000 đ
23 Tiêm Botulinum điều trị nếp nhăn
23.1. Nếp nhăn đuôi mắt Lần 5.000.000 đ/mức 20 UI 5.000.000 đ/mức 20 UI
23.2. Nếp nhăn cau mày Lần 5.000.000 đ/mức 20 UI 5.000.000 đ/mức 20 UI
23.3. Nếp nhăn gốc mũi Lần 5.000.000 đ/mức 20 UI 5.000.000 đ/mức 20 UI
23.4. Nếp nhăn trán Lần 5.000.000 đ/mức 20 UI 5.000.000 đ/mức 20 UI
23.5. Nếp nhăn cằm Lần 5.000.000 đ/mức 20 UI 5.000.000 đ/mức 20 UI
23.6. Nếp nhăn quanh miệng Lần 5.000.000 đ/mức 20 UI 5.000.000 đ/mức 20 UI
23.7. Nếp nhăn rãnh râu rồng (rãnh khóe miệng, sadline) Lần 5.000.000 đ/mức 20 UI 5.000.000 đ/mức 20 UI
23.8. Nếp nhăn rãnh mũi má Lần 5.000.000 đ/mức 20 UI 5.000.000 đ/mức 20 UI
24 Tiêm chất làm đầy xóa nếp nhăn 10.000.000 đ
24.1. Nếp nhăn đuôi mắt Lần 10.000.000 đ/1 cc 10.000.000 đ/1 cc
24.2. Rãnh cau mày Lần 10.000.000 đ/1 cc 10.000.000 đ/1 cc
24.3. Rãnh mũi má sâu Lần 10.000.000 đ/1 cc 10.000.000 đ/1 cc
24.4. Nếp râu rồng Lần 10.000.000 đ/1 cc 10.000.000 đ/1 cc
24.5. Tiêm HA căng bóng da Lần 10.000.000 đ/1 cc 10.000.000 đ/1 cc
25 Tiêm chất làm đầy nâng mũi Lần 10.000.000đ/1 cc 10.000.000 đ/1 cc
26 Tiêm chất làm đầy độn mô 10.000.000 đ
26.1. Tiêm filler làm đầy sẹo lõm Lần 10.000.000đ/1 cc 10.000.000 đ/1 cc
26.2. Tiêm filler má hóp Lần 10.000.000đ/1 cc 10.000.000 đ/1 cc
26.3. Tiêm Filler môi Lần 10.000.000đ/1 cc 10.000.000 đ/1 cc
26.4. Tiêm Filler cằm Lần 10.000.000đ/1 cc 10.000.000 đ/1 cc
26.5. Tiêm filler trái tai, vành tai Lần 10.000.000đ/1 cc 10.000.000 đ/1 cc
26.6. Tiêm Filler bàn tay Lần 10.000.000đ/1 cc 10.000.000 đ/1 cc
26.7. Tầng sinh môn Lần 10.000.000đ/1 cc 10.000.000 đ/1 cc
26.8. Dương vật Lần 10.000.000đ/1 cc 10.000.000 đ/1 cc
26.9. Tiêm filler làm đầy hố thái dương Lần 10.000.000đ/1 cc 10.000.000 đ/1 cc
27 Căng da cổ Lần 25.000.000 đ 25.000.000 đ
28 Căng da mặt bằng chỉ các loại
28.1. Căng chỉ treo rãnh mũi má (chỉ COG) Lần 10.000.000 đ/6 sợi 10.000.000 đ/6 sợi
28.2. Căng chỉ đan vùng gò má (chỉ Mono) Lần 7.500.000 đ/50 sợi 7.500.000 đ/50 sợi
28.3. Căng chỉ treo gò má kết hợp chỉ đan (chỉ Mono) Lần 15.000.000 đ
(6 sợi COG và 50 sợi Mono)
15.000.000 đ
(6 sợi COG và 50 sợi Mono)
28.4. Căng chỉ treo nếp khóe miệng (chỉ COG) Lần 10.000.000 đ (6 sợi) 10.000.000 đ (6 sợi)
28.5. Căng chỉ treo da nọng hàm dưới (chỉ COG) Lần 10.000.000 đ (6 sợi) 10.000.000 đ (6 sợi)
28.6. Đặt chỉ đan trẻ hóa da mặt (chỉ Mono) Lần 15.000.000 đ/100 sợi 15.000.000 đ/100 sợi
28.7. Căng da thái dương bằng chỉ COG Lần 10.000.000 đ/6 sợi 10.000.000 đ/6 sợi
28.8. Căng da trán bằng chỉ COG Lần 15.000.000 đ/9 sợi 15.000.000 đ/9 sợi
28.9. Treo lông mày bằng chỉ COG Lần 10.000.000 đ/6 sợi 10.000.000 đ/6 sợi
28.10. Căng da cổ bằng chỉ COG Lần 10.000.000 đ/6 sợi 10.000.000 đ/6 sợi
28.11. Đặt chỉ đan trẻ hóa da cổ (chỉ Mono) Lần 15.000.000 đ/100 sợi 15.000.000 đ/100 sợi
28.12. Treo chỉ trẻ hóa da toàn mặt (COG và chỉ đan Mono) Lần 65.000.000 đ/30
sợi Cog và 100 sợi  Mono
65.000.000 đ/30
sợi Cog và 100 sợi Mono
29 Khám bệnh kê đơn và tư vấn Lần 200.000 đ 200.000 đ
30 Thay băng cắt chỉ Lần 200.000 đ 200.000 đ